--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
họa vần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
họa vần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: họa vần
+
Rhyme compose verses (to a given rhyme)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "họa vần"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"họa vần"
:
hạ viện
hoa văn
hoa viên
họa vần
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
họa vần
:
Rhyme compose verses (to a given rhyme)
+
desist
:
ngừng, thôi, nghỉto desist from doing something ngừng làm việc gì
+
đuổi
:
to dismiss; to discharge; to turm off; to cast cut ; to expel
+
hoa thị
:
Rose-shaped design, rosette designCửa sổ hoa thịA rose window
+
chung thân
:
Lifetù chung thânlife imprisonmentngười bị tù chung thâna prisoner serving a life sentence, a lifer