--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
họa vần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
họa vần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: họa vần
+
Rhyme compose verses (to a given rhyme)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "họa vần"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"họa vần"
:
hạ viện
hoa văn
hoa viên
họa vần
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
họa vần
:
Rhyme compose verses (to a given rhyme)
+
bao cấp
:
chế độ bao cấp System of budget subsidies
+
lạc vận
:
Out of rhymeCâu thơ lạc vậnA verse out of rhyme
+
chí tình
:
Wholeheartedngười bạn chí tìnha wholehearted friendăn ở chí tình với mọi ngườito show a whole heart in one's dealing with everyone
+
chí công
:
Very justĐấng chí côngVery Just, GodChí công vô tưpublic-spirited and selflessđem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việcto show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work